eng
competition

Text Practice Mode

VOCABULARY SECTIONS

created Yesterday, 07:08 by Lê Tú Oanh


0


Rating

250 words
2 completed
00:00
Cocoon: kén                 
Sip: một ngủm
Unravel: tháo ra gỡ ra  
Rear: nuôi
grove: lùm cây
devise: sáng chế  
reel: ống, cuộn  
fiber: sợi, thớ  
millennium: thiên niên kỷ  
peasant: nông dân
caste: đẳng cấp, tầng lớp đẳng cấp
restrict: hạn chế, nghiêm khắc  
status: địa vị  
be entiled to do something: quyền
grain: thóc, lúa, ngũ cốc
diplomatic: ngoại giao
emperor: hoàng đế
indicaton: dấu hiệu
noble: người quý tộc
exotic: đẹp kỳ lạ
lucrative: sinh lợi  
commodity: hàng hóa  
stretch: kéo dài, trải dài
merchant: thương gia  
middleman: người gian
Monk: nhà
Smuggle: buôn lậu
Conceal: giấu kín
Secretive: mật
Imperial: thuộc về hoàng gia
monopoly: độc quyền
conquer: chinh phục
magnigicent: tuyệt đẹp
Extensively: rộng rãi, bao quát
Esteemed: được tôn trọng
Reputation: danh tiếng  
Facilitate: tạo điều kiện làm
Yarn: sợi len
Interrupt: làm gián đoạn  
Stifle: đàn áp, kiềm chế
Agenda: chương trình nghị sự
Highway: đường cao tốc
Pothole: rổ trên đường
Commuter: người đi làm hàng ngày  
Pedestrian: người đi bộ
Overtaking: vượt xe
Immediate: ngay lập tức, sắp tới
Confirm: xác nhận
Bend: khúc cua
Breathe: thửo  
chain: trói, xích
rack: giá đỡ
purchase: mua
footpath: đường đi bộ
ramp: dốc nghiêng
extend: mở rộng, kéo dài
cricketer: người chơi cricket
pitch: sân
be satisfied with: hài lòng với
reduction: giảm
railway: hệ thống đường sắt  
dangerous: nguy hiểm
recreation: giải trí, khu vui
stray: lạc rơi ra
pavilioon: nhà khán đài  
accessible: thể tiếp cận
 
 
 
 

saving score / loading statistics ...