eng
competition

Text Practice Mode

Sapiens: Từ Tủy Xương đến Thần Thánh Thuật ngữ quan trọng và Định nghĩa

created Jun 2nd, 10:54 by thanhhhh


0


Rating

1147 words
1 completed
00:00
Homo soloensis "Người đến từ thung lũng Solo": Một loài người cổ đại được cho phù hợp với cuộc sống vùng nhiệt đới, từng sinh sống trên đảo Java.
Homo floresiensis: Loài người độc đáo, sống trên đảo Flores, Indonesia, chiều cao tối đa khoảng một mét nặng không quá 25 kg do quá trình thu nhỏ lại.
cấu: Những điều không thực sự tồn tại nhưng được nhiều người cùng tin vào, tạo ra thực tế tưởng tượng sức mạnh ảnh hưởng lên thế giới.
Thực tế tưởng tượng: Một điều mọi người đều tin vào, chừng nào niềm tin cộng đồng này tồn tại, thì chừng đó thực tế tưởng tượng còn thể hiện sức mạnh lên thế giới.
Công ty trách nhiệm hữu hạn: Một dạng cấu pháp cho phép một thực thể sở hữu tài sản chịu trách nhiệm pháp riêng biệt với các nhân liên quan.
Cách mạng Nhận thức: Giai đoạn trong lịch sử Homo sapiens được đánh dấu bằng sự xuất hiện của khả năng suy nghĩ trừu tượng tạo ra cấu, dẫn đến sự hợp tác quy lớn.
Cách mạng Nông nghiệp: Giai đoạn chuyển đổi từ lối sống săn bắt hái lượm sang trồng trọt chăn nuôi.
hội săn bắt hái lượm: Nhóm người sống dựa vào việc săn bắt động vật thu thập thực vật hoang để sinh tồn.
Bộ luật Hammurabi: Bộ luật cổ của Babylon thiết lập một trật tự hội dựa trên nguyên tắc phân tầng công được quy định bởi các vị thần.
Trật tự tưởng tượng: Một trật tự hội dựa trên niềm tin vào những cấu tập thể, không phải quy luật tự nhiên.
Chủ nghĩa lãng mạn: Một trào lưu tưởng nghệ thuật nhấn mạnh cảm xúc, nhân kinh nghiệm.
Chủ nghĩa tiêu dùng: Hệ thống kinh tế hội khuyến khích việc mua sắm hàng hóa dịch vụ.
Quipu: Hệ thống ghi chép thông tin bằng cách thắt nút trên dây của người Inca cổ đại.
Phiến đất sét: Vật liệu ghi chép được sử dụng các nền văn minh cổ đại như Sumer Babylon.
Hệ thống phân tầng: Cấu trúc hội chia con người thành các cấp bậc hoặc tầng lớp khác nhau.
Hệ thống đẳng cấp Hindu: Một hệ thống phân tầng hội cố định dựa trên sự ra đời Ấn Độ.
Jati: Các nhóm nhỏ hơn trong hệ thống đẳng cấp Hindu, xác định nghề nghiệp, chế độ ăn uống, nơi hôn nhân.
Chế độ một vợ một chồng: Chế độ hôn nhân trong đó một người chỉ một vợ hoặc chồng tại một thời điểm.
Gia đình hạt nhân: Gia đình chỉ gồm cha, mẹ con cái.
Thế giới người riêng rẽ: Các nhóm Homo sapiens sống lập với nhau trên hành tinh, không sự tương tác đáng kể.
Đa thần giáo: Tín ngưỡng thờ nhiều vị thần.
Độc thần giáo: Tín ngưỡng thờ một vị thần duy nhất.
Atman: Trong đa thần giáo Hindu, nguyên duy nhất kiểm soát trụ mọi hiện tượng, được coi bản ngã vĩnh cửu.
Phật giáo: Tôn giáo nhân vật trung tâm Siddhartha Gautama - Đức Phật, nhấn mạnh việc thoát khỏi khổ đau thông qua sự giải thoát.
Thuyết chủng tộc của Đức quốc xã: Hệ tưởng của Đức quốc dựa trên niềm tin vào sự tồn tại của các chủng tộc người khác nhau tính ưu việt của chủng tộc Arya.
Chủ nghĩa tự do nhân: Triết nhấn mạnh giá trị phẩm giá của mỗi nhân.
Chọn lọc tự nhiên: Quá trình sinh học trong đó những thể đặc điểm thích nghi tốt hơn với môi trường sẽ nhiều khả năng sống sót sinh sản hơn.
Thiết kế thông minh: Quan niệm cho rằng sự phức tạp của các sinh vật bằng chứng của một thực thể sáng tạo.
Kỹ thuật di truyền: Kỹ thuật thay đổi cấu trúc di truyền của sinh vật.
Cyborg: Sinh vật kết hợp các bộ phận sinh học khí.
Quỹ tín dụng: Khả năng nhận được hàng hóa hoặc dịch vụ ngay lập tức với lời hứa trả tiền trong tương lai.
Lợi nhuận: Tiền thu được từ hoạt động kinh doanh sau khi trừ đi chi phí.
Adam Smith: Nhà kinh tế học người Scotland, tác giả cuốn "Của cải của các dân tộc", người đã đưa ra lập luận về vai trò của lợi nhuận trong việc gia tăng sự giàu tập thể.
Chủ nghĩa bản: Hệ thống kinh tế trong đó tài sản phương tiện sản xuất thuộc sở hữu nhân, sản xuất được hướng dẫn bởi động lợi nhuận.
Thị trường tự do: Hệ thống kinh tế trong đó giá cả sản xuất được xác định bởi cung cầu không sự can thiệp của chính phủ.
Công ty cổ phần: Hình thức kinh doanh trong đó quyền sở hữu được chia thành các cổ phần, cho phép nhiều nhà đầu cùng mạo hiểm đầu một phần nhỏ vốn.
VOC - Công ty Đông Ấn Lan: Một trong những công ty cổ phần đầu tiên thành công nhất, đóng vai trò quan trọng trong lịch sử thuộc địa hóa.
Công ty Mississippi: Một công ty của Pháp thành lập thuộc địa thung lũng hạ lưu sông Mississippi, nổi tiếng với vụ bong bóng tài chính năm 1719.
Bong bóng: Tình trạng khi giá trị của một tài sản tăng lên nhanh chóng không bền vững, sau đó sụp đổ đột ngột.
Công nghiệp hóa nông nghiệp: Việc áp dụng các phương pháp công nghệ công nghiệp vào sản xuất nông nghiệp.
Nhà nước: Một thực thể chính trị chủ quyền kiểm soát một vùng lãnh thổ dân nhất định.
Hòa bình: Tình trạng không chiến tranh hoặc xung đột bạo lực.
Hạnh phúc: Trạng thái cảm xúc hoặc tâm của sự hài lòng thỏa mãn.
Hệ thống sinh hóa: Các quá trình hóa học diễn ra trong thể sinh vật, ảnh hưởng đến hành vi cảm xúc.
Prozac: Một loại thuốc chống trầm cảm.
Memetics: Đơn vị thông tin được truyền trong não trong quá trình truyền văn hóa giữa các thế hệ.
Cộng đồng gắn bó: Một nhóm người biết nhau dựa vào nhau để sống.
Tự quyết dân tộc: Quyền của một dân tộc được tự do lựa chọn hình thức chính phủ phát triển của mình.

saving score / loading statistics ...