eng
competition

Text Practice Mode

ngữ pháp tiếng anh cơ bản 1

created May 25th, 13:07 by lucasmonina111s2


0


Rating

1920 words
0 completed
00:00
I. Các thì trong tiếng Anh
1. Hiện tại đơn
thì hiện tại đơn
1.1. Công thức
 
Đối với động từ thường:
 
Khẳng định: S + V (s,es)
Phủ định: S + don’t/ doesn’t + V
Nghi vấn:  Do/ Does + S + V?
dụ:  
 
I play tennis every weekend. (Tôi chơi quần vợt mỗi cuối tuần)
He does not (doesn’t) go to the gym. (Anh ấy không đi đến phòng gym)
Do you like ice cream? (Bạn thích kem không?)
 
Đối với động từ “to be”:
 
Khẳng định
I + am
He/She/It + is
You/We/They + are
 
Phủ định
I + am not
He/ She/ It + is not (isn’t)
You/ We/ They + are not (aren’t)
 
Nghi vấn
Am + I ?
Is + He/ She/ It?
Are + You/ We/ They?
 
dụ:   
 
I am a doctor. (Tôi bác sĩ)
He isn’t a student. (Anh ấy không phải học sinh)
Are they friends? (Họ bạn của nhau à?)
 
1.2. Cách dùng
 
Diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một chân
dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc phía đông)
 
Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại
dụ: She goes to the gym every day. (Cô ấy đi đến phòng gym mỗi ngày)
 
Diễn tả lịch trình, thời gian biểu (thường dùng cho các sự kiện đã được sắp xếp trước, như lịch tàu, máy bay)
dụ: The train leaves at 6 p.m. (Tàu rời đi lúc 6 giờ chiều.)
 
Diễn tả trạng thái hoặc tình huống hiện tại
dụ: I live in New York. (Tôi sống New York.)
 
1.3. Bài tập
 
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
 
a. He _____ (go) to school by bus.
 
b. We _____ (not/play) video games.
 
c. _____ (you/enjoy) reading books?
 
d. She _____ (not/like) coffee.
 
e. They _____ (live) in New York.
 
Đáp án:
 
a. He goes to school by bus.
 
b. We do not (don’t) play video games.
 
c. Do you enjoy reading books?
 
d. She does not (doesn’t) like coffee.
 
e. They live in New York.
 
ghi nhớ 1000 từ vựng banner
2. Hiện tại tiếp diễn
2.1. Công thức
 
thì hiện tại tiếp diễn
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
Phủ định: S + am not/isn’t/aren’t + V-ing
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
dụ:
 
He is playing football now. (Anh ấy đang chơi đá bóng)
They aren’t doing their homework. (Họ đang không làm bài tập về nhà)
Are you cleaning the kitchen? (Bạn đang dọn dẹp nhà bếp à?)
 
2.2. Cách dùng
 
Sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói
dụ: I’m watching TV now. (Tôi đang xem TV)
 
Dùng với always để nói về việc gây bực mình, khó chịu
dụ: She is always borrowing my money. (Cô ấy luôn mượn tiền tôi)
 
Sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
dụ: He’s flying to London next week. (Anh ấy sẽ bay đến Luân Đôn vào tuần sau)
 
Sự việc xảy ra trong thời gian ngắn, tạm thời
dụ: This week Paul is traveling to work by bus because his car breaks down. (Tuần này Paul đang phải đi làm bằng xe buýt xe của anh ấy hỏng).
 
2.3. Bài tập
 
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
 
a. He _____ (write) a letter.
 
b. We _____ (not/play) video games.
 
c. _____ (you/watch) TV?
 
d. She _____ (not/eat) lunch.
 
e. They _____ (have) a meeting.
 
Đáp án:
 
a. He is writing a letter.
 
b. We are not (aren’t) playing video games.
 
c. Are you watching TV?
 
d. She is not (isn’t) eating lunch.
 
e. They are having a meeting.
 
3. Quá khứ đơn
3.1. Công thức
 
thì quá khứ đơn
Đối với động từ thường:
 
Khẳng định: S + V (-d/ed/ied/bất quy tắc)
Phủ định: S + didn’t + V
Nghi vấn: Did + S + V
dụ:
 
I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông tôi cuối tuần trước)
She did not (didn’t) watch a movie yesterday. (Cô ấy đã không xem một bộ phim hôm qua)
Did they play soccer after school? (Họ đã chơi bóng đá sau giờ học phải không?)
 
Đối với động từ “to be”:
 
Khẳng định
I/He/She/It + was
You/We/They + were
 
Phủ định
I/He/She/It + was not
You/We/They + were not
 
Nghi vấn
Was + I/He/She/It?
Were + You/We/They?
 
dụ:
 
I was at home last night. (Tôi đã nhà tối qua)
They were not (weren’t) happy yesterday. (Họ đã không vui vẻ ngày hôm qua)
Were they tired after the trip? (Họ đã mệt mỏi sau chuyến đi phải không?)
 
3.2. Cách dùng
 
Sự việc xảy ra kết thúc trong quá khứ
dụ: He sold his car two weeks ago.
 
Các hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ
dụ: She put on her coat, took her bag and left the house.
 
Hành động xảy ra trong quá khứ không thể lặp lại nữa.
dụ: I once spoke to Princess Diana. She passed away years ago.
 
3.3. Bài tập
 
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
 
a. She _____ (open) the door and _____ (enter) the room.
 
b. We _____ (not/see) the movie last weekend.
 
c. _____ (you/go) to the party last night?
 
d. He _____ (not/buy) a new car.
 
e. They _____ (visit) their grandparents last summer.
 
Đáp án:
 
a. She opened the door and entered the room.
 
b. We did not (didn’t) see the movie last weekend.
 
c. Did you go to the party last night?
 
d. He did not (didn’t) buy a new car.
 
e. They visited their grandparents last summer.
 
4. Quá khứ tiếp diễn
4.1. Công thức
 
thì quá khứ tiếp diễn
Khẳng định: S + was/were + V-ing
Phủ định: S + wasn’t/weren’t + V-ing
Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
dụ:
 
I was reading a book when you called. (Tôi đang đọc sách khi bạn gọi)
They were not (weren’t) playing soccer in the park. (Họ đã không chơi bóng đá trong công viên)
Were we having dinner at that time? (Chúng tôi đang ăn tối vào lúc đó không?)
 
4.2. Cách dùng
 
Hành động xảy ra tại một thời điểm rất cụ thể trong quá khứ.
dụ: Jenny was preparing for her Math exam at 8PM last night. (8h tối hôm qua Jenny đang chuẩn bị cho bài kiểm tra Toán của ấy)
 
Các hành động xảy ra cùng một lúc trong quá khứ. (while)
dụ: While the children were reading books, the cat was playing with itsyarn. (Trong khi bọn trẻ đang đọc sách, con mèo đã chơi với cuộn len của nó)
 
Hành động đang xảy ra thì hành động khác chen vào trong quá khứ. (Hành động chen vào dùng thì Quá khứ đơn).
dụ: I burnt my hand while I was making an omelet. (Tôi đã làm bỏng tay khi đang rán trứng)
 
4.3. Bài tập
 
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
 
a. She _____ (write) a letter when the phone rang.
 
b. We _____ (not/play) video games at 5 p.m. yesterday.
 
c. _____ (you/watch) TV when I called?
 
d. He _____ (not/eat) lunch when you arrived.
 
e. They _____ (have) a meeting at that time.
 
Đáp án:
 
a. She was writing a letter when the phone rang.
 
b. We were not (weren’t) playing video games at 5 p.m. yesterday.
 
c. Were you watching TV when I called?
 
d. He was not (wasn’t) eating lunch when you arrived.
 
e. They were having a meeting at that time.
 
5. Tương lai đơn
5.1. Công thức
 
thì tương lai đơn
Khẳng định: S + will + V
Phủ định: S + won’t + V
Nghi vấn: Will + S + V?
dụ:  
 
I will visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ thăm ông tôi vào cuối tuần tới)
She will not (won’t) watch a movie tonight. (Cô ấy sẽ không xem một bộ phim tối nay)
Will he study hard for the exam? (Anh ấy sẽ học chăm chỉ cho kỳ thi phải không?)
 
5.2. Cách dùng
 
Dự đoán về tương lai, việc chưa kế hoạch trước.
dụ: In 2030, people will travel by flying cars. (Vào năm 2030, con người sẽ di chuyển bằng xe ô bay)
 
Quyết định nhanh, ngay lập tức.
dụ: I know. I’ll go to China next summer. (Tôi biết, tôi sẽ đi Trung Quốc vào mùa sang năm)
 
Yêu cầu hoặc đề nghị làm cho ai đó.
dụ: We’ll help you to get ready for your holiday. (Chúng tôi sẽ giúp bạn chuẩn bị cho sẵn sàng cho kỳ nghỉ của mình)
 
Việc sẽ xảy ra trong tương lai bản thân không kiểm soát được.
dụ: Lisa will be 14 years old next week. (Lisa sẽ 14 tuổi vào tuần sau).
 
5.3. Bài tập
 
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
 
a. She _____ (open) the door and _____ (enter) the room.
 
b. We _____ (not/play) video games tonight.
 
c. _____ (you/go) to the party next Saturday?
 
d. He _____ (not/buy) a new car.
 
e. They _____ (visit) their grandparents next summer.
 
Đáp án:
 
a. She will open the door and will enter the room.
 
b. We will not (won’t) play video games tonight.
 
c. Will you go to the party next Saturday?
 
d. He will not (won’t) buy a new car.
 
e. They will visit their grandparents next summer.
 
II. Câu bị động
1. Cấu trúc
Câu chủ động: S     +     V   +    O
Câu bị động: S + to be+p2 + by O
dụ: She (S) wrote (V) the novel (O) (Cô ấy viết tiểu thuyết)
The novel (S)  was written (to be +p2)  by her (by O) (Cuốn tiểu thuyết được viết bởi ấy)
 
2. Cách chuyển câu chủ động sang bị động
B1: Xác định S, V, O của câu chủ động
B2: Xác định thì của câu chủ động, to be của thì đó
B3: Đổi câu theo công thức trên đồ
3. Cách chuyển đổi động từ từ câu chủ động sang bị động:  
Present Simple: am/is/are + p2
Present Continuous: am/is/are being + p2
Present Perfect: have/has been + p2
Past Simple: was/were + p2
Past Continuous: was/were being + p2
Past Perfect: had been + p2
Future Simple: will be + p2
Future Perfect: will have been + p2
be going to: am/is/are/was/were + going to be + p2
Modals (can, should, must, etc.): modals + be + p2
4. Bài tập
Chuyển sang câu bị động:
 
1. They built a new bridge across the river.
 
2. Someone will clean the room later.
 
3. The teacher is explaining the lesson to the students.
 
4. They have already finished the project.
 
5. The chef was preparing dinner when the guests arrived.
 
Đáp án:
 
1. A new bridge was built across the river by them.
 
2. The room will be cleaned later by someone.
 
3. The lesson is being explained to the students by the teacher.
 
4. The project has already been finished by them.
 
5. Dinner was being prepared by the chef when the guests arrived.
 

saving score / loading statistics ...