Text Practice Mode
szAFdsugkkghghjkgjhkhgkgh
created Feb 17th, 04:42 by Congg
0
605 words
0 completed
0
Rating visible after 3 or more votes
saving score / loading statistics ...
00:00
I. Triết học và vấn đề cơ bản của triết học
Khái niệm triết học
Hình thái ý thức xã hội, giải thích thế giới và tìm ra quy luật phổ biến nhất.
Hạt nhân lý luận của thế giới quan, độc lập với khoa học và khác biệt với tôn giáo.
Nguồn gốc của triết học
Nhận thức: Hình thành khi con người có khả năng tư duy trừu tượng.
Xã hội: Xuất hiện khi có phân công lao động và sự hình thành giai cấp.
Vấn đề cơ bản của triết học
Mặt thứ nhất: Quan hệ giữa vật chất và ý thức (Chủ nghĩa duy vật vs Chủ nghĩa duy tâm).
Mặt thứ hai: Khả năng nhận thức thế giới (Thuyết khả tri vs Thuyết bất khả tri).
Phương pháp tư duy: Biện chứng và Siêu hình
Siêu hình: Cô lập, tĩnh, máy móc.
Biện chứng: Quan hệ phổ biến, vận động, phát triển.
II. Triết học Mác – Lênin và vai trò của nó trong xã hội
Sự ra đời và phát triển
Điều kiện kinh tế, chính trị, khoa học kỹ thuật thế kỷ XIX.
Ảnh hưởng từ triết học Đức, kinh tế chính trị Anh và CNXH Pháp.
Đối tượng và chức năng
Giải quyết quan hệ vật chất – ý thức theo lập trường duy vật biện chứng.
Chức năng: Thế giới quan và Phương pháp luận.
III. Phép biện chứng duy vật
Các cặp phạm trù cơ bản
Cái riêng – Cái chung
Nguyên nhân – Kết quả
Nội dung – Hình thức
Bản chất – Hiện tượng
Khả năng – Hiện thực
Các quy luật cơ bản
Quy luật chuyển hóa từ lượng thành chất: Sự thay đổi về lượng đến một mức độ nhất định sẽ tạo ra thay đổi về chất.
Quy luật mâu thuẫn: Mọi sự vật đều chứa đựng mâu thuẫn, đấu tranh giữa các mặt đối lập thúc đẩy phát triển.
Quy luật phủ định của phủ định: Sự phát triển không diễn ra theo đường thẳng mà theo hình xoáy ốc.
IV. Lý luận nhận thức
Bản chất của nhận thức
Phản ánh hiện thực khách quan, mang tính biện chứng, phát triển từ chưa biết đến biết.
Thực tiễn và vai trò của thực tiễn
Cơ sở, động lực của nhận thức
Tiêu chuẩn kiểm nghiệm chân lý
Các giai đoạn nhận thức
Cảm tính (cảm giác, tri giác, biểu tượng)
Lý tính (khái niệm, phán đoán, suy lý)
Quan điểm về chân lý
Tính khách quan (phản ánh đúng hiện thực).
Tính tương đối và tuyệt đối (chân lý luôn phát triển, không có chân lý tuyệt đối trọn vẹn).
V. Chủ nghĩa duy vật lịch sử
Học thuyết hình thái kinh tế - xã hội
Sản xuất vật chất quyết định sự tồn tại và phát triển của xã hội.
Quan hệ sản xuất và lực lượng sản xuất có tác động biện chứng.
Giai cấp và đấu tranh giai cấp
Giai cấp hình thành do quan hệ sản xuất.
Đấu tranh giai cấp là động lực phát triển xã hội.
Nhà nước và cách mạng
Nhà nước có nguồn gốc từ mâu thuẫn giai cấp.
Cách mạng xã hội diễn ra khi quan hệ sản xuất lạc hậu so với lực lượng sản xuất.
Ý thức xã hội
Ý thức xã hội phản ánh tồn tại xã hội
Tính độc lập tương đối của ý thức xã hội
Triết học về con người
Con người là sản phẩm của xã hội và tự nhiên.
Vấn đề tha hóa và giải phóng con người khỏi áp bức.
Khái niệm triết học
Hình thái ý thức xã hội, giải thích thế giới và tìm ra quy luật phổ biến nhất.
Hạt nhân lý luận của thế giới quan, độc lập với khoa học và khác biệt với tôn giáo.
Nguồn gốc của triết học
Nhận thức: Hình thành khi con người có khả năng tư duy trừu tượng.
Xã hội: Xuất hiện khi có phân công lao động và sự hình thành giai cấp.
Vấn đề cơ bản của triết học
Mặt thứ nhất: Quan hệ giữa vật chất và ý thức (Chủ nghĩa duy vật vs Chủ nghĩa duy tâm).
Mặt thứ hai: Khả năng nhận thức thế giới (Thuyết khả tri vs Thuyết bất khả tri).
Phương pháp tư duy: Biện chứng và Siêu hình
Siêu hình: Cô lập, tĩnh, máy móc.
Biện chứng: Quan hệ phổ biến, vận động, phát triển.
II. Triết học Mác – Lênin và vai trò của nó trong xã hội
Sự ra đời và phát triển
Điều kiện kinh tế, chính trị, khoa học kỹ thuật thế kỷ XIX.
Ảnh hưởng từ triết học Đức, kinh tế chính trị Anh và CNXH Pháp.
Đối tượng và chức năng
Giải quyết quan hệ vật chất – ý thức theo lập trường duy vật biện chứng.
Chức năng: Thế giới quan và Phương pháp luận.
III. Phép biện chứng duy vật
Các cặp phạm trù cơ bản
Cái riêng – Cái chung
Nguyên nhân – Kết quả
Nội dung – Hình thức
Bản chất – Hiện tượng
Khả năng – Hiện thực
Các quy luật cơ bản
Quy luật chuyển hóa từ lượng thành chất: Sự thay đổi về lượng đến một mức độ nhất định sẽ tạo ra thay đổi về chất.
Quy luật mâu thuẫn: Mọi sự vật đều chứa đựng mâu thuẫn, đấu tranh giữa các mặt đối lập thúc đẩy phát triển.
Quy luật phủ định của phủ định: Sự phát triển không diễn ra theo đường thẳng mà theo hình xoáy ốc.
IV. Lý luận nhận thức
Bản chất của nhận thức
Phản ánh hiện thực khách quan, mang tính biện chứng, phát triển từ chưa biết đến biết.
Thực tiễn và vai trò của thực tiễn
Cơ sở, động lực của nhận thức
Tiêu chuẩn kiểm nghiệm chân lý
Các giai đoạn nhận thức
Cảm tính (cảm giác, tri giác, biểu tượng)
Lý tính (khái niệm, phán đoán, suy lý)
Quan điểm về chân lý
Tính khách quan (phản ánh đúng hiện thực).
Tính tương đối và tuyệt đối (chân lý luôn phát triển, không có chân lý tuyệt đối trọn vẹn).
V. Chủ nghĩa duy vật lịch sử
Học thuyết hình thái kinh tế - xã hội
Sản xuất vật chất quyết định sự tồn tại và phát triển của xã hội.
Quan hệ sản xuất và lực lượng sản xuất có tác động biện chứng.
Giai cấp và đấu tranh giai cấp
Giai cấp hình thành do quan hệ sản xuất.
Đấu tranh giai cấp là động lực phát triển xã hội.
Nhà nước và cách mạng
Nhà nước có nguồn gốc từ mâu thuẫn giai cấp.
Cách mạng xã hội diễn ra khi quan hệ sản xuất lạc hậu so với lực lượng sản xuất.
Ý thức xã hội
Ý thức xã hội phản ánh tồn tại xã hội
Tính độc lập tương đối của ý thức xã hội
Triết học về con người
Con người là sản phẩm của xã hội và tự nhiên.
Vấn đề tha hóa và giải phóng con người khỏi áp bức.
